Tên hồ | Địa chỉ | Mực nước dâng bình thường (m) | Mực nước chết (m) |
---|---|---|---|
Phú Lộc | Duy Sơn, Duy Xuyên | 25.81 | 18.50 |
Khe Tân | Đại Chánh, Đại Lộc | 21.80 | 14.10 |
Thạch Bàn | Duy Phú, Duy Xuyên | 25.20 | 18.00 |
Vĩnh Trinh | Duy Châu, Duy Xuyên | 30.15 | 19.00 |
Vách Đá | Tiên Cảnh, Tiên Phước | 23.00 | 16.00 |
Phú Ninh | Tam Ngọc, Phú Ninh | 32.00 | 20.44 |
An Long | Quế Phong, Quế Sơn | 108.50 | 95.40 |
Hố Giang | Quế Long, Quế Sơn | 64.20 | 52.50 |
Hương Mao | Phú Thọ, Quế Sơn | 29.70 | 23.00 |
Trung Lộc | Quế Trung, Nông Sơn | 24.60 | 17.70 |
Việt An | Bình Lâm, Hiệp Đức | 92.10 | 77.00 |
Cao Ngạn | Bình Lãnh, Thăng Bình | 55.50 | 40.00 |
Đông Tiển | Bình Trị, Thăng Bình | 52.35 | 42.00 |
Phước Hà | Bình Phú, Thăng Bình | 46.10 | 36.10 |
Thái Xuân | Tam Hiệp, Núi Thành | 25.30 | 13.00 |
Nước Rôn | Trà Dương, Bắc Trà My | 109.60 | 104.80 |
Cây Thông | Quế Thuận, Quế Sơn | 79.80 | 67.00 |